Thứ tư, 18/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Andorra vs Latvia ngày 18-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 18/11
Vòng League D
0 : 5
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
02:45 18/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
7'

7'

8'

9'

13'

15'

31'

Diễn biến chính H2
0 : 5
51'

55'

57'

60'

66'

66'

70'

74'

75'

75'

78'

81'

82'

83'

84'

85'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
9
Aaron Sanchez Alburquerque
21
Luigi San Nicolas
10
Ludovic Clement
20
Adrian Rodrigues Goncalves
22
Victor Bernat
18
Lluis Blanco
16
Alexandre Martinez
19
Sebastian Gomez
11
Sergio Moreno Marin
10
Jordi Alaez
12
Victor Pinto
Andorra (4-4-2)
Latvia (4-4-2)
1
Gomez
15
Nicolas
5
Garcia
3
Garcia
23
Rubio
17
Cervos
7
Pujol
4
Rebes
2
Martinez
8
Vieira
6
Fernande...
12
Ozols
11
Savalnie...
6
Cernomor...
4
Dubra
13
Jurkovsk...
7
Kamess
21
Karklins
17
Zjuzins
14
Ciganiks
10
Ikauniek...
22
Gutkovsk...
Substitutes
15
Aleksejs Saveljevs
19
Martins Kigurs
23
Davis Oss
18
Raimonds Krollis
2
Daniels Ontuzans
16
Alvis Jaunzems
8
Ritvars Rugins
9
Davis Ikaunieks
5
Elvis Stuglis
1
Kaspars Ikstens
20
Eduards Tidenbergs
3
Marcis Oss
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.42
1/4:0
2.00
4 1/2
2.63
0.30
58.00
6.80
1.09
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Andorra
Latvia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3