Thứ bảy, 11/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Áo vs Pháp ngày 11-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ bảy, 11/06
Vòng League A
1 : 1
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 11/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
9'

17'

37'

Diễn biến chính H2
1 : 1
54'

63'

63'

64'

64'

69'

79'

83'

89'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
17
Hannes Wolf
5
Dejan Ljubicic
4
Patrick Wimmer
19
Christoph Baumgartner
14
Sasa Kalajdzic
1
Heinz Lindner
3
Kevin Danso
11
Michael Gregoritsch
12
Martin Fraisl
18
Karim Onisiwo
16
Christopher Trimmel
22
Valentino Lazaro
Áo (4-4-2)
Pháp (4-2-3-1)
13
Pentz
15
Wober
8
Alaba
2
Trauner
21
Lainer
9
Sabitzer
6
Seiwald
23
Schlager
20
Laimer
7
Arnautov...
10
Weimann
1
Lloris
2
Pavard
17
Saliba
4
Konate
22
Hernande...
8
Tchouame...
13
Kamara
20
Diaby
7
Griezman...
11
Coman
19
Benzema
Substitutes
3
Kimpembe Presnel
10
Kylian Mbappe Lottin
23
Alphonse Areola
9
Ben Yedder Wissam
16
Mike Maignan
12
Christopher Nkunku
15
Jonathan Clauss
5
Jules Kounde
21
Lucas Hernandez
6
Matteo Guendouzi
18
Lucas Digne
14
Adrien Rabiot
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
3.03
0:0
0.25
2 1/2
7.14
0.08
16.00
1.25
5.30
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Áo
Pháp
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3