Chủ nhật, 05/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Cyprus vs Bắc Ireland ngày 05-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 05/06
Vòng League C
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 05/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
40'

Diễn biến chính H2
0 : 0
46'

53'

56'

63'

63'

65'

66'

66'

70'

77'

77'

90'

ĐỘI HÌNH
Cyprus
3-4-3
Bắc Ireland
3-5-2
Substitutes
7
Minas Antoniou
11
Andreas Avraam
12
Andreas Christodoulou
2
Michalis Ioannou
14
Andronikos Kakoulis
8
Kyriakou Charis
19
Laifis K.
13
Nikolas Panagiotou
15
Fotios Papoulis
3
Matija Spoljaric
1
Ioakim Toumpas
21
Marinos Tzionis
Cyprus (3-4-3)
Bắc Ireland (3-5-2)
22
Michail
5
Katelari...
6
Gogic
16
Correa
4
Ioannou
18
Artymata...
20
Kastanos
23
Pittas
9
Christof...
10
Sotiriou
17
Loizou
1
Peacock-...
17
McNair
5
Evans
22
Brown
7
McGinn
20
Short
8
Davis
6
Saville
3
Lane
10
Lafferty
18
Whyte
Substitutes
13
Caolan Stephen Boyd-Munce
2
Conor Bradley
23
Trevor Carson
11
Dion Charles
19
Liam Donnelly
4
Gilmore B.
9
Shayne Lavery
14
Alfie Mccalmont
16
Alistair Mccann
21
Chris McCann
15
Conor McMenamin
12
Luke Kevin Southwood
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.72
0:0
0.50
1/2
16.66
0.01
17.00
1.10
8.90
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Cyprus
Bắc Ireland
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3