Chủ nhật, 12/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Hà Lan vs Ba Lan ngày 12-06-2022
Giải UEFA Nations League - Chủ nhật, 12/06
Vòng League A
2 : 2
Hiệp một:
0 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 12/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 1
16'

18'

20'

Diễn biến chính H2
2 : 2
49'

51'

51'

54'

56'

58'

59'

63'

63'

65'

65'

65'

77'

83'

84'

86'

87'

89'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
16
Tyrell Malacia
12
Jordan Teze
19
Wout Weghorst
18
Jerdy Schouten
3
Matthijs de Ligt
4
Bruno Martins Indi
23
Kjell Scherpen
8
Guus Til
1
Jasper Cillessen
15
Hans Hateboer
20
Teun Koopmeiners
9
Cody Gakpo
Hà Lan (3-5-2)
Ba Lan (4-2-3-1)
13
Flekken
5
Ake
6
Vrij
2
Timber
17
Blind
21
Jong
14
Klaassen
11
Berghuis
22
Dumfries
10
Depay
7
Bergwijn
12
Skorupsk...
2
Cash
5
Bednarek
4
Kiwior
18
Bereszyn...
10
Krychowi...
6
Goralski
7
Frankows...
20
Zielinsk...
21
Zalewski
23
Piatek
Substitutes
15
Kamil Glik
16
Tymoteusz Puchacz
17
Szymon Zurkowski
8
Karol Linetty
19
Sebastian Szymanski
3
Mateusz Wieteska
14
Mateusz Klich
11
Karol Swiderski
9
Przemyslaw Placheta
1
Wojciech Szczesny
13
Konrad Michalak
22
Kamil Grabara
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.14
0:0
4.54
4 1/2
10.00
0.05
5.00
1.24
23.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Hà Lan
Ba Lan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3