Thứ ba, 07/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Phần Lan vs Montenegro ngày 07-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ ba, 07/06
Vòng League B
2 : 0
Hiệp một:
2 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 07/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 0
31'

38'

Diễn biến chính H2
2 : 0
46'

46'

46'

67'

67'

67'

68'

71'

78'

79'

85'

ĐỘI HÌNH
Phần Lan
3-5-2
Montenegro
3-5-2
Substitutes
9
Benjamin Kallman
11
Rasmus Schuller
15
Leo Vaisanen
17
Nikolai Alho
18
Jere Uronen
19
Marcus Forss
14
Onni Valakari
12
Jesse Joronen
16
Urho Nissila
5
Miro Tenho
21
Mikael Soisalo
23
Carljohan Eriksson
Phần Lan (3-5-2)
Montenegro (3-5-2)
1
Hradecky
3
Jensen
4
Ivanov
2
Vaisanen
7
Niskanen
13
Lingman
6
Kamara
8
Lod
22
Granlund
10
Pukki
20
Pohjanpa...
12
Petkovic
5
Vujacic
20
Sipcic
6
Tomasevi...
4
Vukcevic
18
Savicevi...
10
Vukotic
19
Scekic
3
Radunovi...
11
Beqiraj
14
Djuranov...
Substitutes
22
Milos Milovic
16
Driton Camaj
13
Milos Dragojevic
21
Balsa Sekulic
2
Andrija Vukcevic
9
Stefan Mugosa
17
Sead Haksabanovic
1
Andrija Dragojevic
8
Drasko Bozovic
7
Marko Vesovic
15
Sasa Balic
23
Adam Marusic
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.58
0:0
1.51
2 1/2
11.11
0.04
1.01
12.00
110.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Phần Lan
Montenegro
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3