Thứ tư, 15/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Bosnia-Herzegovina vs Phần Lan ngày 15-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 15/06
Vòng League B
3 : 2
Hiệp một:
2 - 2

Đã kết thúc
|
01:45 15/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 2
4'

5'

10'

18'

29'

31'

45'

Diễn biến chính H2
3 : 2
46'

46'

46'

46'

58'

59'

68'

73'

73'

77'

81'

84'

ĐỘI HÌNH
Bosnia-Herzegovina
4-3-3
Phần Lan
5-3-2
Substitutes
18
Amir Hadziahmetovic
9
Smail Prevljak
6
Sinisa Sanicanin
14
Amer Gojak
4
Hrvoje Milicevic
2
Eldar Civic
1
Nikola Vasilj
23
Ermedin Demirovic
19
Adnan Kovacevic
13
Gojko Cimirot
22
Nikola Cetkovic
7
Muhamed Besic
Bosnia-Herzegovina (4-3-3)
Phần Lan (5-3-2)
12
Sehic
5
Kolasina...
3
Hadzikad...
16
Ahmedhod...
20
Stevanov...
10
Pjanic
21
Prcic
8
Krunic
15
Duljevic
11
Dzeko
17
Menalo
1
Hradecky
21
Soisalo
15
Vaisanen
5
Tenho
3
Jensen
22
Niskanen
13
Lingman
11
Schuller
16
Nissila
9
Kallman
10
Pukki
Substitutes
17
Nikolai Alho
23
Carljohan Eriksson
8
Robin Lod
14
Onni Valakari
19
Albin Granlund
7
Robert Taylor
4
Robert Ivanov
18
Jere Uronen
12
Jesse Joronen
6
Glen Kamara
2
Leo Vaisanen
20
Joel Pohjanpalo
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.82
0:0
1.11
5 1/2
12.50
0.03
1.07
7.30
166.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bosnia-Herzegovina
Phần Lan
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3